• hố bom b52

    Kênh 555win: · 2025-09-08 15:07:08

    555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [hố bom b52]

    Check 'Hố' translations into English. Look through examples of Hố translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

    Danh từ hố Lỗ sâu và rộng trên mặt đất. Đào một cái hố để trồng cây đa.

    ① Hố đẩu 戽 斗 cái gầu dây, cái gáo múc nước trong thuyền. ② Cái xe kéo nước, dùng để vận nước lên ruộng.

    hố trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ hố trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.

    Hố là gì: Danh từ: chỗ lõm sâu xuống, to và rộng (thường được đào ở mặt đất), Tính từ: (thông tục) ở vào tình thế do sơ suất mà bị thiệt, hố bom,...

    Translation for 'hố' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.

    Danh từ chỗ lõm sâu xuống, to và rộng (thường được đào ở mặt đất) hố bom đào hố trồng cây giữa hai người có một hố sâu ngăn cách (b)

    Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'hố' trong tiếng Việt. hố là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.

    Trải nghiệm cảm giác trở thành hố đen lớn nhất trong trò chơi nhiều người chơi hấp dẫn, Hole.io! Di chuyển qua thành phố và nuốt chửng mọi thứ trên đường đi — con người, xe cộ, cây cối và thậm …

    Ý nghĩa của từ hố là gì: hố nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ hố. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hố mình

    Bài viết được đề xuất:

    thong ke dac biet theo tuan

    có nên chơi lô đề

    ban ca h5 2020

    cách vào sbobet tren dien thoai